Có 2 kết quả:

劳动能力 láo dòng néng lì ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ勞動能力 láo dòng néng lì ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ability to work

Từ điển Trung-Anh

ability to work